Danh sách học hàm học vị
(Tính đến tháng 12 năm 2006)
|
Họ và tên |
Ngày sinh |
Học hàm |
Học vị |
1 |
Vũ Văn Viên |
15-10-1952 |
PGS (1996) |
TS (1986) |
2 |
Đặng Hữu Toàn |
13-06-1953 |
PGS (2001) |
TS (1987) |
3 |
Nguyễn Văn Phúc |
21-01-1948 |
PGS (2002) |
TS (1994) |
4 |
Phạm Văn Đức |
01-01-1961 |
PGS (2002) |
TS (1994) |
5 |
Lương Đình Hải |
02-01-1960 |
PGS (2005) |
TSKH (1997) |
6 |
Nguyễn Ngọc Hà |
11-01-1959 |
PGS (2006) |
TS (1994) |
7 |
Nguyễn Đình Tường |
25-04-1954 |
PGS (2006) |
TS (1991) |
8 |
Trần Nguyên Việt |
16-10-1956 |
PGS (2006) |
TS (1998) |
9 |
Hoàng Thị Thơ |
15-04-1956 |
|
TS (2004) |
10 |
Nguyễn Huy Hoàng |
30-06-1952 |
|
TS (2001) |
11 |
Nguyễn Văn Thức |
26-04-1957 |
|
TS (2001) |
12 |
Nguyễn Hữu Đễ |
29-08-1954 |
|
TS (1992) |
13 |
Lê Thị Lan |
28-04-1967 |
|
TS (2001) |
14 |
Đỗ Lan Hiền |
21-08-1967 |
|
TS (2001) |
15 |
Đỗ Minh Hợp |
06-07-1962 |
|
TS (2000) |
16 |
Nguyễn Gia Thơ |
03-02-1954 |
|
TS (2002) |
17 |
Nguyễn Đình Hoà |
20-09-1960 |
|
TS (1996) |
18 |
Lê Ngọc Anh |
15-11-1961 |
|
Ths (1998) |
19 |
Trần Tuấn Phong |
28-06-1964 |
|
Ths (2000) |
20 |
Chu Văn Tuấn |
13-11-1973 |
|
Ths (2001) |
21 |
Nguyễn Tài Đông |
13-05-1974 |
|
Ths (2001) |
22 |
Nguyễn T. Lan Hương |
20-11-1967 |
|
Ths (2002) |
23 |
Cao Thu Hằng |
18-08-1973 |
|
Ths (2002) |
24 |
Nguyễn Thu Nghĩa |
24-07-1975 |
|
Ths (2002) |
25 |
Vũ Mạnh Toàn |
02-04-1977 |
|
Ths (2004) |
26 |
Lê Thị Hường |
21-01-1978 |
|
Ths (2006) |
27 |
Khuất Duy Dũng |
24-03-1977 |
|
Ths (2006) |
28 |
Vũ Thị Kiều Phương |
02-08-1977 |
|
Ths (2003) |
29 |
Lương Mỹ Vân |
18-04-1981 |
|
Ths (2006) |
30 |
Nguyễn Ngọc Toàn |
06-04-1980 |
|
Ths (2006) |
31 |
Trần Thị Minh Tâm |
02-08-1968 |
|
Ths (2003) |
32 |
Phạm Ngọc Hà |
14-08-1975 |
|
Ths (2005) |
33 |
Phạm Mạnh Hùng |
29-05-1977 |
|
Ths (2006) |
34 |
Nguyễn Thị Thục Anh |
06-06-1975 |
|
Ths (2003) |